Ý nghĩa của từ ròng rọc là gì:
ròng rọc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ ròng rọc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ròng rọc mình

1

8 Thumbs up   4 Thumbs down

ròng rọc


Dụng cụ kéo vật gồm bánh xe quay được xung quanh một trục, vành bánh xe có rãnh để đặt dây kéo. | : ''Lắp '''ròng rọc''' để chuyển vôi cát lên tầng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

ròng rọc


Là một bánh xe quay được xung quanh một trục có xẻ rãnh để luồn dây
Phương - 00:00:00 UTC 13 tháng 3, 2015

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ròng rọc


Là một bánh xe quay được xung quanh một trục có xẻ rãnh để luồn dây
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 13 tháng 3, 2015

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ròng rọc


Ròng rọc là một loại máy cơ đơn giản, rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Ròng rọc có thể giúp lợi về lực hoặc quãng đường, nhưng không thay đổi về công [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

7 Thumbs up   8 Thumbs down

ròng rọc


dt. Dụng cụ kéo vật gồm bánh xe quay được xung quanh một trục, vành bánh xe có rãnh để đặt dây kéo: lắp ròng rọc để chuyển vôi cát lên tầng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rọc". Những từ ph [..]
Nguồn: vdict.com

6

5 Thumbs up   6 Thumbs down

ròng rọc


dt. Dụng cụ kéo vật gồm bánh xe quay được xung quanh một trục, vành bánh xe có rãnh để đặt dây kéo: lắp ròng rọc để chuyển vôi cát lên tầng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

7

5 Thumbs up   8 Thumbs down

ròng rọc


dụng cụ gồm một bánh xe con có vành ngoài bằng hoặc trũng lòng máng, dùng để vắt dây kéo vật nặng lên cao.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rìu rót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa